sam230609
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
200 / 200
C++20
95%
(2185pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(2076pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1470pp)
AC
39 / 39
C++20
70%
(1397pp)
WA
18 / 20
C++11
63%
(1248pp)
Training (107386.8 điểm)
CPP Advanced 01 (3720.0 điểm)
contest (49271.1 điểm)
hermann01 (2500.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
DHBB (31647.5 điểm)
HSG THCS (27075.7 điểm)
Happy School (11506.9 điểm)
vn.spoj (9598.2 điểm)
HSG THPT (4416.7 điểm)
Free Contest (6169.0 điểm)
Khác (8039.5 điểm)
Cốt Phốt (9857.0 điểm)
Practice VOI (8017.8 điểm)
CPP Basic 02 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
ABC (3053.5 điểm)
Training Python (2800.0 điểm)
CSES (119732.1 điểm)
HSG cấp trường (1205.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / |
Olympic 30/4 (3900.0 điểm)
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1560.6 điểm)
OLP MT&TN (6416.0 điểm)
THT Bảng A (10432.0 điểm)
BOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / |
LOCK NUMBER | 100.0 / |
THT (39020.0 điểm)
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (610.8 điểm)
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
AICPRTSP Series (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
Array Practice (6400.0 điểm)
Đề ẩn (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / |
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
Xếp hình vuông | 100.0 / |
The Adventure Series (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
The Adventure of Dang Luan - Part 1 | 200.0 / |
Cánh diều (8100.0 điểm)
Đề chưa ra (6848.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
LVT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
LQDOJ Cup (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đọc nhầm đề (phiên bản không có base64) | 1900.0 / |
CPP Basic 01 (10749.2 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
Ngày sinh | 10.0 / |
IOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2024 - Nile | 1800.0 / |
Lập trình Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |