Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015)

Xem PDF

Điểm: 300 (p) Thời gian: 1.0s Bộ nhớ: 640M Input: bàn phím Output: màn hình

Phần nguyên của một số thực \(x\) là số nguyên lớn nhất không vượt quá \(x\). Phần nguyên của
số thực \(x\) được kí hiệu là \(\left [x \right ]\).

Ví dụ: \(\left [ 2.67 \right ]=2; \left [ 7 \right ] = 7\).

Yêu cầu: Cho trước một số nguyên dương \(n\ (n < 10^{12})\). Hãy tính tổng: \(\left [ \sqrt[3]{1} \right ] + \left [ \sqrt[3]{2} \right ] + \left [ \sqrt[3]{3} \right ] +...+ \left [ \sqrt[3]{n} \right ]\)

Input

  • Một dòng chỉ có một số nguyên dương \(n\)

Output

  • Ghi ra một số nguyên \(m\) là giá trị của tổng: \(\left [ \sqrt[3]{1} \right ] + \left [ \sqrt[3]{2} \right ] + \left [ \sqrt[3]{3} \right ] +...+ \left [ \sqrt[3]{n} \right ]\)

Scoring

  • Subtask \(1\) (\(70\%\) số điểm): \(n < 10^{12}\) theo đề chuẩn
  • Subtask \(2\) (\(30\%\) số điểm): \(n < 10^{18}\) mở rộng

Example

Test 1

Input
8
Output
9

Bình luận