huytvgFX13213

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
200 / 200
C++20
95%
(2185pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(2076pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(1886pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1710pp)
AC
19 / 19
C++20
77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1470pp)
AC
8 / 8
C++20
70%
(1327pp)
AC
30 / 30
C++20
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1197pp)
Cánh diều (8200.0 điểm)
Training Python (1800.0 điểm)
THT Bảng A (8322.9 điểm)
Training (75926.4 điểm)
Lập trình cơ bản (1814.7 điểm)
hermann01 (2692.0 điểm)
Khác (7636.4 điểm)
contest (34639.0 điểm)
Free Contest (2819.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
SIBICE | 99.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
COUNT | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (3320.0 điểm)
CPP Basic 02 (3213.0 điểm)
ABC (3403.5 điểm)
CSES (114086.5 điểm)
DHBB (17810.0 điểm)
Array Practice (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT-MOVE | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
XOR-Sum | 900.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Real Value | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
PLUSS | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THCS (24524.1 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1402.4 điểm)
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Happy School (7350.0 điểm)
OLP MT&TN (7808.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (951.0 điểm)
THT (24751.0 điểm)
Đề ẩn (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
Xếp hình vuông | 100.0 / |
vn.spoj (7000.0 điểm)
Practice VOI (6930.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
ICPC (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Workers Roadmap | 1600.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
HSG THPT (2108.0 điểm)
Đề chưa ra (8938.0 điểm)
Cốt Phốt (7977.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1554.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |
Ghép số | 200.0 / |
Bán Bóng | 1000.0 / |
Xâu đẹp khủng khiếp | 240.0 / |
IOI (0.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2011 - Bài 5 - Điệu nhảy của loài VOI | 1.0 / |
CPP Basic 01 (18314.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |
SGK 11 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / |