huytvgFX13213

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1800pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1710pp)
AC
200 / 200
C++20
74%
(1470pp)
70%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1327pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(1260pp)
Cánh diều (60300.0 điểm)
Training Python (13900.0 điểm)
THT Bảng A (37308.6 điểm)
Training (333461.9 điểm)
Lập trình cơ bản (19400.0 điểm)
hermann01 (21332.0 điểm)
Khác (57180.7 điểm)
contest (100812.0 điểm)
Free Contest (12000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
CPP Basic 02 (54342.0 điểm)
ABC (14800.0 điểm)
CSES (134349.3 điểm)
DHBB (41580.0 điểm)
Array Practice (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (83921.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (5202.4 điểm)
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Happy School (32900.0 điểm)
OLP MT&TN (22552.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (16800.0 điểm)
THT (40071.0 điểm)
Đề ẩn (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
vn.spoj (17100.0 điểm)
Practice VOI (12028.2 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)
ICPC (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Workers Roadmap | 1900.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG THPT (10808.0 điểm)
Đề chưa ra (29650.0 điểm)
Cốt Phốt (17500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (4637.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Ghép số | 1400.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |
IOI (117.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2011 - Bài 5 - Điệu nhảy của loài VOI | 2200.0 / |
CPP Basic 01 (128631.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
SGK 11 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
MẬT KHẨU | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Bài cho contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
Rút Tiền ATM [pvhung] | 1000.0 / |
Google (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |
THT Bảng B (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |