• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

p12b4PhamNgocThaiBao

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++17
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++17
2400pp
86% (2058pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++20
2300pp
81% (1873pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2300pp
77% (1780pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2300pp
74% (1691pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
70% (1606pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++20
2300pp
66% (1526pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++17
2300pp
63% (1450pp)
Tải thêm...

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Lệnh range() #1 100.0 /
Lệnh range() #2 100.0 /
Lệnh range() #3 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /

Training (30442.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Hello 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Nhân hai 100.0 /
FNUM 200.0 /
Đoán số 200.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Module 2 200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Số phong phú 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
sumarr 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
minict04 100.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 777.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Phép tính #3 10.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Module 3 900.0 /
Module 1 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Đế chế 1700.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Lì Xì 300.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Tính tổng 03 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
dist 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
cmpint 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
tongboi2 100.0 /

Cánh diều (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /

ABC (2530.5 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Số Phải Trái 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
Exponential problem 200.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /
Code 1 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Advanced 01 (3180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Xếp sách 220.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /

CPP Basic 01 (8052.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lớn nhất 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
String #5 10.0 /
String #3 10.0 /
String #2 10.0 /
String #1 10.0 /
String check 10.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
So sánh #1 10.0 /
So sánh #2 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Decode string #5 100.0 /
Palindrome 100.0 /
String #4 10.0 /
Xoá chữ 100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
Uppercase #1 100.0 /
Chữ cái lặp lại 100.0 /
Uppercase #2 100.0 /
Swap 100.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /

THT (5991.7 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Vòng tay 1600.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /
Xem giờ 100.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 10.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (871.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
Vẽ hình chữ nhật 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
In dãy #2 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /
Số may mắn 1.0 /

contest (21742.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mật khẩu 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Tiền photo 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 1900.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo 1200.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
LQDOJ Contest #7 - Bài 6 - Bài Toán Khó Nhất 2200.0 /
Saving 800.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Trực nhật 300.0 /
Tạo Cây 2300.0 /
Tính tổng với GCD 2300.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
Thêm Không 800.0 /

hermann01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tính tổng 100.0 /

CSES (408949.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2100.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1800.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1800.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1500.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1600.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ 2100.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới 2000.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu 2000.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 2000.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 2000.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 2000.0 /
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới 2000.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2000.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Polynomial Queries 1900.0 /
CSES - Increasing Array Queries 1900.0 /
CSES - Forest Queries II 1900.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1900.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 1900.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt 1900.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1900.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1900.0 /
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường 1900.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 1900.0 /
CSES - Cyclic Array | Dãy tuần hoàn 1900.0 /
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng 1900.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1900.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1800.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1800.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1800.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu 1900.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1800.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Inversion Probability | Xác suất nghịch thế 1800.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1800.0 /
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh 1800.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1800.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1800.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1800.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1800.0 /
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện 1800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1600.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1600.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1600.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1600.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1800.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1700.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1400.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1700.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1700.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1600.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1600.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược 1700.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1700.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1800.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1800.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 1500.0 /
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn 1500.0 /
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối 1700.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus 1500.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Projects | Dự án 1800.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Monotone Subsequence | Đoạn con đơn điệu 1400.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1800.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1600.0 /
CSES - String Reorder | Đảo xâu 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1700.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 1700.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1700.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển 1700.0 /
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer 1600.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1700.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1600.0 /
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II 1700.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế 1600.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1600.0 /
CSES - Creating Offices | Xây Dựng Văn Phòng 600.0 /
CSES - Grid Completion | Hoàn Thành Bảng Số 600.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1700.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1600.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /

Lập trình cơ bản (611.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 100.0 /
Họ & tên 10.0 /
Đưa về 0 500.0 /
SQRT 1.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bịp 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Cùng học Tiếng Việt 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

Đề chưa ra (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1500.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Rooftop 100.0 /
Ghép số 100.0 /

Cốt Phốt (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

Lập trình Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
Quân bài màu gì? 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /

THT Bảng A (3961.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
San nước cam 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /

Khác (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 100.0 /
Số Hoàn Thiện 100.0 /
A + B (số thực) 1.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

DHBB (15020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1800.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Số X 1500.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 2100.0 /
Candies 400.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

CPP Basic 02 (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

HSG THPT (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /

HSG THCS (5774.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Số dư 1700.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 2200.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /

Practice VOI (2020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 2100.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

GSPVHCUTE (10085.2 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2100.0 /
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển 1900.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 1900.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /

vn.spoj (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 2200.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Free Contest (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /
LOCK 200.0 /
POWER3 200.0 /

VOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

Happy School (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team