PY1DNguyenChanhNguyen
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(1995pp)
AC
700 / 700
C++14
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1710pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1548pp)
74%
(1470pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1327pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(1260pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(1197pp)
Training Python (16600.0 điểm)
Training (169065.8 điểm)
THT Bảng A (42140.0 điểm)
Cánh diều (56690.9 điểm)
Khác (16950.0 điểm)
hermann01 (17600.0 điểm)
ABC (13670.0 điểm)
CSES (169898.9 điểm)
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (10220.0 điểm)
Happy School (6905.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Mã Morse | 900.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
contest (48967.0 điểm)
CPP Basic 02 (12000.0 điểm)
THT (45654.0 điểm)
OLP MT&TN (2784.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4010.2 điểm)
Lập trình cơ bản (6600.0 điểm)
HSG THCS (25945.7 điểm)
Practice VOI (3665.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Trò chơi khối hộp | 2100.0 / |
Array Practice (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12000.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Đề chưa ra (14950.0 điểm)
Đề ẩn (3266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
DHBB (12487.5 điểm)
CPP Basic 01 (61597.1 điểm)
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10000.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1892.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Lập trình Python (6700.0 điểm)
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1295.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
HSG THPT (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
vn.spoj (3894.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (2580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
IOI (117.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2011 - Bài 5 - Điệu nhảy của loài VOI | 2200.0 / |
USACO (1518.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Silver, Barn Tree | 1900.0 / |
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |
Bài cho contest (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Rút Tiền ATM [pvhung] | 1000.0 / |
Dãy FIBO [pvhung] | 1300.0 / |
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
HSG_THCS_NBK (819.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |