trieunguyen_a1
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++17
100%
(2200pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1895pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1800pp)
AC
46 / 46
C++17
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1548pp)
AC
17 / 17
C++17
74%
(1470pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1327pp)
AC
39 / 39
C++17
63%
(1260pp)
HSG THCS (10040.0 điểm)
Training (46375.0 điểm)
HSG THPT (4010.0 điểm)
BOI (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / |
LOCK NUMBER | 100.0 / |
Khác (5402.7 điểm)
hermann01 (1500.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
contest (19184.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1070.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
ABC (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
FIND | 100.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
Happy School (2457.0 điểm)
Cốt Phốt (5514.0 điểm)
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Free Contest (1519.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
SIBICE | 99.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
LOCK | 200.0 / |
DHBB (16467.5 điểm)
Array Practice (1107.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Real Value | 800.0 / |
K-divisible Sequence | 7.0 / |
Villa Numbers | 0.2 / |
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Cánh diều (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / |
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 100.0 / |
Practice VOI (7385.0 điểm)
CSES (163996.7 điểm)
THT (11380.0 điểm)
Đề ẩn (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / |
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
OLP MT&TN (4090.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa ra (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Hợp Đồng | 1500.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |
Leo Thang | 900.0 / |
ICPC (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Workers Roadmap | 1600.0 / |
Shoes Game | 400.0 / |
Olympic 30/4 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 300.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANT | 400.0 / |
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp ba màu | 200.0 / |
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / |