PY1FLePhuocMinhHung

Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
90%
(1643pp)
WA
33 / 39
PY3
86%
(1451pp)
TLE
6 / 7
PY3
81%
(1326pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(1117pp)
WA
10 / 15
PY3
66%
(1061pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(1008pp)
Training (58279.7 điểm)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
contest (30750.6 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
DHBB (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tảo biển | 300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Happy School (3100.0 điểm)
vn.spoj (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |
Mã số | 300.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
HSG THCS (16056.2 điểm)
HSG THPT (3280.0 điểm)
Practice VOI (4150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
Khác (2904.4 điểm)
CPP Basic 02 (1620.0 điểm)
Free Contest (2220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / |
LOCK | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
ABC (1802.5 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
CSES (43873.8 điểm)
Olympic 30/4 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1351.2 điểm)
OLP MT&TN (2300.0 điểm)
Cốt Phốt (5350.0 điểm)
THT Bảng A (14751.0 điểm)
THT (16490.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1201.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Đề ẩn (3217.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / |
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 2000.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
Xếp hình vuông | 100.0 / |
Cánh diều (8100.0 điểm)
Đề chưa ra (4902.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (941.1 điểm)
Array Practice (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Real Value | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
CPP Basic 01 (13302.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
Ngày sinh | 10.0 / |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
LQDOJ Cup (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 100.0 / |
USACO (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 February Contest, Bronze, Watching Mooloo | 1000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |