tk22NguyenHongPhuc
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
11:00 a.m. 12 Tháng 6, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
20 / 20
C++11
6:30 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
50 / 50
C++11
6:26 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(2076pp)
AC
200 / 200
C++11
2:27 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1873pp)
AC
720 / 720
C++11
2:21 p.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1780pp)
AC
10 / 10
PY3
9:09 a.m. 22 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(1691pp)
AC
7 / 7
PY3
12:12 p.m. 21 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(1606pp)
AC
5 / 5
PY3
12:04 p.m. 21 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(1526pp)
ABC (1392.5 điểm)
AICPRTSP Series (1.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A | 1.667 / 500.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8000.0 điểm)
contest (17751.5 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (110917.6 điểm)
DHBB (21505.8 điểm)
Free Contest (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 120.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (12604.6 điểm)
HackerRank (22.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 22.222 / 200.0 |
Happy School (4695.7 điểm)
hermann01 (1890.0 điểm)
HSG THCS (7120.6 điểm)
HSG THPT (3232.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (193.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 30.0 / 300.0 |
Khác (1376.7 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (4100.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua Cô Ca | 158.333 / 300.0 |
Dãy con tăng thứ k | 80.0 / 2000.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Sinh ba | 81.633 / 1000.0 |
RLKNLTCB (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 150.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (970.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1345.4 điểm)
THT (6584.0 điểm)
THT Bảng A (6229.6 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (63.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 63.5 / 2000.0 |
Training (36174.8 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (3964.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 654.5 / 1200.0 |
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 110.0 / 200.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (114.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 13.333 / 2000.0 |