anhquan24

Phân tích điểm
AC
9 / 9
PYPY
100%
(2500pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++20
86%
(1972pp)
AC
720 / 720
C++17
81%
(1873pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1625pp)
AC
700 / 700
C++20
74%
(1544pp)
AC
600 / 600
C++20
70%
(1467pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1260pp)
Các bài tập đã ra (2)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Số ok | Khác | 111 |
Xâu đẹp khủng khiếp | Đề chưa chuẩn bị xong | 240p |
Training (61286.1 điểm)
CPP Advanced 01 (3720.0 điểm)
contest (39328.3 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (474.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
DHBB (17220.8 điểm)
HSG THCS (21365.9 điểm)
Happy School (2812.7 điểm)
vn.spoj (4044.5 điểm)
HSG THPT (4088.7 điểm)
Practice VOI (5630.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Tô màu | 1900.0 / |
Kéo cắt giấy | 400.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Khác (4267.0 điểm)
CPP Basic 02 (1720.0 điểm)
Free Contest (3160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
LOCK | 200.0 / |
COUNT | 200.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
ABC (2953.5 điểm)
Training Python (2300.0 điểm)
Cốt Phốt (5240.0 điểm)
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1401.1 điểm)
OLP MT&TN (8700.0 điểm)
THT Bảng A (12301.0 điểm)
THT (20043.0 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (411.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
GSPVHCUTE (12600.0 điểm)
AICPRTSP Series (119.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Array Practice (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
XOR-Sum | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cánh diều (7500.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (260.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
CSES (54309.8 điểm)
Đề chưa ra (4202.0 điểm)
Đề ẩn (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
LVT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (341.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / |
Leo Thang | 900.0 / |
Xâu đẹp khủng khiếp | 240.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2200.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2531.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Số chính phương #1 | 100.0 / |
Số chính phương #2 | 100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Ghép hình | 10.0 / |
Sắp xếp | 10.0 / |
Tổng ba số | 1.0 / |
String #1 | 10.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |