LeAnhKhoi

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1895pp)
AC
700 / 700
C++20
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(1548pp)
AC
30 / 30
C++20
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1397pp)
AC
39 / 39
PY3
70%
(1327pp)
AC
200 / 200
PY3
66%
(1260pp)
Training (175276.8 điểm)
CPP Advanced 01 (12900.0 điểm)
contest (52528.2 điểm)
hermann01 (17450.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (8520.0 điểm)
Happy School (15942.0 điểm)
HSG THCS (49956.4 điểm)
HSG THPT (5100.0 điểm)
Practice VOI (6911.7 điểm)
CPP Basic 02 (7600.0 điểm)
Free Contest (3750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
ABC (11800.0 điểm)
Training Python (15500.0 điểm)
CSES (51439.6 điểm)
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4201.3 điểm)
Cốt Phốt (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Khác (12931.1 điểm)
THT Bảng A (51910.0 điểm)
THT (38641.6 điểm)
Lập trình cơ bản (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
GSPVHCUTE (2060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 2000.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Array Practice (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Cánh diều (55872.7 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
Đếm dãy con | 1600.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (15100.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)
Đề chưa ra (9600.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Deque | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (64561.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |