• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dang7rickroll

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng xor của đường đi
AC
48 / 48
C++20
2200pp
100% (2200pp)
ANDSUB
AC
20 / 20
C++20
2200pp
95% (2090pp)
CJ và Catalina
AC
40 / 40
C++20
2200pp
90% (1986pp)
Grouping
AC
60 / 60
C++17
2200pp
86% (1886pp)
SGAME5
AC
100 / 100
C++20
2100pp
81% (1710pp)
FUTURE NUMBER 7 (QUERY Ver.)
AC
40 / 40
C++17
2100pp
77% (1625pp)
Tô màu (THTB N.An 2021)
AC
10 / 10
C++14
2100pp
74% (1544pp)
Chú gấu Tommy và các bạn
AC
7 / 7
C++17
2000pp
70% (1397pp)
An interesting counting problem related to square product 2
AC
300 / 300
C++17
2000pp
66% (1327pp)
Sinh Test
AC
100 / 100
C++17
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (92)

Bài tập Loại Điểm
19$ Training 1500
ABSMAX Free Contest 1300
Ambatukam Array Practice 800
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) ABC 1100p
Bạn có phải là robot không? Tháng tư là lời nói dối của em 1p
ATGX - ADN Training 800
BALANCE NUM Training 1100
BASIC SET Training 800p
BEAUTY - NHS HSG THCS 800p
HIGHER ? Free Contest 900
MAX TRIPLE Khác 900
BOOLEAN Training 900
CANDY BOXES HSG THCS 1300p
MINI CANDY Free Contest 1300
CANDY GAME Array Practice 1000p
CARDS Cốt Phốt 1500
CUT 1 HSG THCS 1400
Chess ? (Beginner #01) Cấu trúc cơ bản (if, for, while) 800
COL-ROW SUM Training 1000
CONSECUTIVE Training 1100p
COUNT SQUARE Training 1300p
DELETE BOARD Khác 1400
DELETE CHAR Training 1400p
DELETE ODD NUMBERS Cốt Phốt 1300
EASY DOMINO Training 1700
Equal Candies Cốt Phốt 900
Số siêu tròn Cốt Phốt 1100p
FACTORIZE 1 Array Practice 1200
FAVOURITE SEQUENCE Cốt Phốt 900
FIGHTING Khác 1400
COUNT DISTANCE Training 1100p
FRACTION COMPARISON HSG THPT 1500p
FRACTION SUM Khác 900p
FUTURE NUMBER 7 (QUERY Ver.) Khác 2100p
FUTURE NUMBER 1 Training 1400
FUTURE NUMBER 2 Training 1500p
FUTURE NUMBER 3 Training 1800p
FUTURE NUMBER 4 Training 1700p
FUTURE NUMBER 5 Training 1900p
FUTURE NUMBER 6 Training 1800p
FUTURE NUMBER 7 Khác 1700p
GCD GCD GCD ABC 1800
GCDSUM Training 1500
Cặp dương Array Practice 1000
FIND ABC 900
2 3 GO !! Cốt Phốt 1400
OBNOXIOUS Cốt Phốt 1000
MAX AREA (Easy ver.) Training 1000p
MAX AREA (Hard ver.) Training 900p
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) Array Practice 900
LIE RACE HSG THPT 900
K-divisible Sequence Array Practice 1200p
KEYBOARD Cốt Phốt 800
LOCK NUMBER BOI 900p
4 VALUES Khác 1600
LINEGAME Training 1500
Comment ça va ? Array Practice 900
LOVE CASTLE Cốt Phốt 900
MAXMOD Free Contest 1400p
MEMORISE ME! Training 800p
MOVESTRING Training 800
FRIENDLY NUMBER Training 1400
MULTI-GAME Array Practice 1200
ROBOT-MOVE Array Practice 1100
Pie Array Practice 1000
arithmetic progression Khác 800
POLYGON AREA Training 1200
POSIPROD Free Contest 1100
Exponential problem ABC 1500
PRIME STRING Training 1100
MINIMUM RADIUS Training 1400p
Real Value Array Practice 1300
REPLACARR Training 1500
For Primary Students Cốt Phốt 1400
BACKGROUND Training 800
PLUSS Array Practice 800
DIVISIBLE SEQUENCE Training 1500p
Dãy số (THTA 2024) THT Bảng A 1500p
Where is Tom? Array Practice 1400
SIBICE Free Contest 800
Trôn Việt Nam Tháng tư là lời nói dối của em 50
Triple Fat Ladies Khác 1600p
BEAR Đề ẩn 800p
TRIPLESS Training 800
Hết rồi sao Tháng tư là lời nói dối của em 50
A cộng B Training 800p
d e v g l a n Tháng tư là lời nói dối của em 50
MEDIAN QUERY Training 1400p
Two Groups Cốt Phốt 1300
Villa Numbers Array Practice 1400
VIPPRO SHIPS Training 1400
XOR-Sum Array Practice 1600

Free Contest (16600.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
PRIME 1600.0 /
POWER3 1300.0 /
COIN 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
HIGHER ? 900.0 /
COUNT 1500.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
LOCK 800.0 /
MAXMOD 1400.0 /
Rượu 1200.0 /
POSIPROD 1100.0 /
ABSMAX 1300.0 /
SIBICE 800.0 /

Training (334031.0 điểm)

Bài tập Điểm
Two pointer 1A 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
arr01 800.0 /
sumarr 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
high 1400.0 /
sunw 1100.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
minge 1400.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
CKPRIME 1400.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố 1900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
FNUM 900.0 /
Hello again 800.0 /
minict01 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
superprime 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
minict04 1200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
cmpint 900.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
candles 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
minict10 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Tìm số 1700.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
minict25 800.0 /
minict29 1700.0 /
minict05 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Đoán số 1200.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
POLYGON AREA 1200.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
dance01 1400.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Trâu ăn cỏ 1600.0 /
Rùa gieo hạt 1800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Module 1 800.0 /
Hello 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
minict11 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
EASY DOMINO 1700.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
minict12 1600.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Tìm k 1400.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Alphabet 900.0 /
minict16 800.0 /
minict02 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
GCDSUM 1500.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
module 0 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
LINEGAME 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
dist 800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
GEO 01 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Basic Or 900.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Module 5 1700.0 /
19$ 1500.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
BACKGROUND 800.0 /
MEDIAN QUERY 1400.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
BASIC SET 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
REPLACARR 1500.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Khôi phục đoạn 1800.0 /
FUTURE NUMBER 3 1800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
FUTURE NUMBER 4 1700.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
square number 900.0 /
FUTURE NUMBER 5 1900.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
FUTURE NUMBER 6 1800.0 /
MINIMUM RADIUS 1400.0 /
Lì Xì 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Gửi thư 1400.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Giải 2 dấu sigma 1800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Chơi với "Xâu" 1400.0 /
minict06 1500.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Tính toán đơn giản 1800.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Mũ Giày Áo 1000.0 /
Faceapp 1100.0 /
lostfunction 900.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Trung điểm 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Modulo 6 1500.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
Đống vàng của bố 1400.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Hotel Queries 1700.0 /
Subarray Sum Queries 1900.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Salary Queries 1800.0 /
Polynomial Queries 2100.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Xâu đối xứng 1600.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
SGAME5 2100.0 /
CJ và Catalina 2200.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Module 4 1300.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
NUMK 1900.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /

vn.spoj (27800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor01 1400.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
divisor02 900.0 /
divisor03 1800.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Biểu thức 1500.0 /
Tên đẹp 1900.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /
Mã số 1700.0 /
Truyền tin 1900.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Tưới nước đồng cỏ 1900.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Công ty đa cấp 1900.0 /
Số hiệu tổ hợp 1900.0 /

contest (43658.9 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tăng Giảm 1600.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Dãy nguyên tố cùng nhau 1800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Heo đất 1800.0 /
Số thập phân thứ k 1800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Đếm dãy K phần tử 2100.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Hiếu và bản đồ kho báu 1900.0 /
Đánh Máy 1600.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /

HSG THPT (21240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
LIE RACE 900.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
HOCKEY GAME 1900.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /

DHBB (37696.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Mua quà 1400.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Board 1800.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
METEOR (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1800.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Đo nước 1500.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 1400.0 /
Mặt nạ Bits 1500.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Chuỗi ngọc 1400.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) 1900.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Bài toán dãy số 1700.0 /
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) 2100.0 /
Dãy số 2000.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /

HSG THCS (49387.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 2100.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
CUT 1 1400.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /

hermann01 (16000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Happy School (32904.4 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 2 1800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Sơn 1000.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /
Xóa k phần tử 1300.0 /
Giết Titan 900.0 /
Sinh Test 2000.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Phép tính và máy tính 1800.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Chia tiền 1300.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Chơi cờ caro (B div 2) 1500.0 /
Nghiên cứu GEN 1700.0 /

CPP Advanced 01 (11800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
minict08 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xếp sách 900.0 /

Training Python (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

CPP Basic 02 (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

THT Bảng A (27352.9 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Khác (47789.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
coin34 1700.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
golds 1800.0 /
lqddiv 1900.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
arithmetic progression 800.0 /
FIGHTING 1400.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 1800.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 1800.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 1700.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
FUTURE NUMBER 7 1700.0 /
FUTURE NUMBER 7 (QUERY Ver.) 2100.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
CAPTAIN 1500.0 /
Chú gấu Tommy và các bạn 2000.0 /
DELETE BOARD 1400.0 /
ACRONYM 800.0 /
DOUBLESTRING 1400.0 /
Triple Fat Ladies 1600.0 /
chiaruong 1500.0 /
ANDSUB 2200.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

ABC (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /
Code 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Exponential problem 1500.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
GCD GCD GCD 1800.0 /

Cốt Phốt (19900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /
ROUND 1000.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
Hình chữ nhật kì thú 1400.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
2 3 GO !! 1400.0 /
Two Groups 1300.0 /
Equal Candies 900.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
For Primary Students 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3903.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Body Samsung 100.0 /
không có bài 100.0 /
Văn mẫu 1000.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /

THT (11729.5 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 1900.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Nhân 900.0 /
Lướt sóng 1900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /

OLP MT&TN (13378.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bảng số 900.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu 1900.0 /

Tam Kỳ Combat (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /
Chi phí 1600.0 /
Chụp ảnh 1800.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

HackerRank (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp tháp 1700.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

VOI (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

Practice VOI (24600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng đẹp 1600.0 /
Tam giác 1400.0 /
Sinh ba 1200.0 /
MEX 1600.0 /
Kéo cắt giấy 1800.0 /
Phương trình 1700.0 /
Chia bánh 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 3 1800.0 /
Thẻ thông minh 1500.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Khoảng cách Manhattan lớn nhất 1700.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 1800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /

BOI (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /
LOCK NUMBER 900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Array Practice (19000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /
CANDY GAME 1000.0 /
PLUSS 800.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /
K-divisible Sequence 1200.0 /
Villa Numbers 1400.0 /
Pie 1000.0 /
ROBOT-MOVE 1100.0 /
MULTI-GAME 1200.0 /
Comment ça va ? 900.0 /
Real Value 1300.0 /
XOR-Sum 1600.0 /
Where is Tom? 1400.0 /
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

ICPC (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
Shoes Game 1300.0 /
ICPC Central B 1400.0 /
Grouping 2200.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /
A + B 800.0 /

AICPRTSP Series (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 2000.0 /

Olympic 30/4 (4715.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 2100.0 /
Tần suất (OLP 11 - 2018) 1900.0 /
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) 1900.0 /

Cánh diều (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /

GSPVHCUTE (580.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /

Đề chưa ra (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Các thùng nước 1500.0 /
Tên hay 1700.0 /

CSES (59614.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1800.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

HSG cấp trường (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (HSG10v2-2022) 1900.0 /
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /

COCI (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng xor của đường đi 2200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team