VoBaThongL921
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(2185pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1886pp)
AC
40 / 40
C++14
77%
(1625pp)
AC
7 / 7
C++14
70%
(1397pp)
AC
55 / 55
C++14
66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1197pp)
Training (307076.7 điểm)
hermann01 (18200.0 điểm)
ABC (10300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (13100.0 điểm)
HSG THCS (31504.0 điểm)
DHBB (35000.0 điểm)
Khác (33655.6 điểm)
contest (57464.2 điểm)
HSG THPT (26300.0 điểm)
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Happy School (41866.7 điểm)
vn.spoj (14052.0 điểm)
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (5500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Practice VOI (15400.0 điểm)
Free Contest (10936.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 1200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
LOCK | 800.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
PRIME | 1600.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HackerRank (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Tháp ba màu | 1900.0 / |
THT Bảng A (25200.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (16200.0 điểm)
Training Python (8100.0 điểm)
VOI (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Array Practice (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
ICPC (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Shoes Game | 1300.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) | 800.0 / |