Lê_Gia_Khánh
Phân tích điểm
AC
240 / 240
C++17
100%
(2300pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(2185pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1986pp)
AC
21 / 21
C++11
86%
(1886pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1544pp)
AC
40 / 40
C++17
70%
(1467pp)
AC
350 / 350
C++17
66%
(1393pp)
Các bài tập đã ra (2)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Giết Titan | Happy School | 900 |
Đoán Xem | Training | 1100 |
Training (393484.3 điểm)
hermann01 (19400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)
contest (70100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (104694.3 điểm)
HSG THCS (42180.2 điểm)
vn.spoj (32590.0 điểm)
Happy School (72198.2 điểm)
HSG THPT (21446.0 điểm)
VOI (186.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Choco Jerry | 2200.0 / |
SEQ19845 | 2300.0 / |
Practice VOI (22278.7 điểm)
Free Contest (10650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm GCD | 1700.0 / |
LOCK | 800.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Rượu | 1200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
CEDGE | 1700.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Khác (21300.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Training Python (10900.0 điểm)
ABC (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
CSES (8302.2 điểm)
Olympic 30/4 (11690.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1752.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
OLP MT&TN (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 2000.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Cốt Phốt (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
K-Amazing Numbers | 1600.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
COCI (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / |
GSPVHCUTE (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 6: Đi tìm hạnh phúc | 2300.0 / |
HSG cấp trường (9336.0 điểm)
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
THT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |