David
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(2090pp)
AC
13 / 13
C++11
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1117pp)
AC
4 / 4
C++11
63%
(1008pp)
Training (67861.9 điểm)
CPP Advanced 01 (3520.0 điểm)
hermann01 (2500.0 điểm)
ABC (3550.0 điểm)
HSG THCS (20170.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
vn.spoj (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
divisor03 | 200.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Mã số | 300.0 / |
Free Contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
PRIME | 200.0 / |
COIN | 1400.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
Happy School (15139.3 điểm)
CPP Basic 02 (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG THPT (2860.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
contest (13558.3 điểm)
DHBB (12300.0 điểm)
HSG cấp trường (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (968.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Chó bủh bủh | 50.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Khác (6180.0 điểm)
THT Bảng A (3400.0 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
Cốt Phốt (2970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / |
Chia bi | 240.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
Xâu dễ chịu | 280.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
GSPVHCUTE (1143.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / |
AICPRTSP Series (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / |
ICPC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
Shoes Game | 400.0 / |
Array Practice (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Count3 | 50.0 / |
ABCGCD | 50.0 / |
QK | 50.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Cánh diều (3250.0 điểm)
THT (3096.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / |
Lướt sóng | 1600.0 / |