tkvinhtruongquang
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++17
90%
(1715pp)
AC
30 / 30
C++17
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1257pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1071pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Training (43331.7 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
contest (16166.4 điểm)
HSG THCS (11373.0 điểm)
Khác (4600.0 điểm)
vn.spoj (3200.0 điểm)
Olympic 30/4 (2530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
DHBB (7550.0 điểm)
Free Contest (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
COIN | 1400.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
Cốt Phốt (3830.0 điểm)
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Happy School (3700.0 điểm)
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
Practice VOI (6250.0 điểm)
ABC (151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
HSG THPT (4445.0 điểm)
HSG cấp trường (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Array Practice (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / |
THT (6190.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
CSES (40046.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / |
Bán Bóng | 1000.0 / |
Chụp Ảnh | 1100.0 / |
COCI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / |
Đếm táo 2 | 500.0 / |
GSPVHCUTE (2370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |