• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Problem Proposal
    • Contest Proposal
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenvanphuc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++20
2400pp
100% (2400pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++20
2400pp
95% (2280pp)
Ảo Thuật Giáng Sinh
AC
1 / 1
C++20
2300pp
90% (2076pp)
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
AC
700 / 700
C++20
2300pp
86% (1972pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2200pp
81% (1792pp)
olpkhhue22 - Đếm dãy số
AC
50 / 50
C++20
2100pp
77% (1625pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2100pp
74% (1544pp)
Mofk rating cao nhất Vinoy
AC
70 / 70
PYPY
2100pp
70% (1467pp)
Thám hiểm khảo cổ
AC
100 / 100
C++17
2100pp
66% (1393pp)
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++20
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (56100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
FiFa 900.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Em trang trí 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Phép tính 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /

Training Python (15200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

Training (233738.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
minict10 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
arr01 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 1700.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
square number 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Hello 800.0 /
Chia socola 1600.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Sắp xếp 1700.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Xâu đối xứng 1600.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Hello again 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
dist 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Dải số 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
minict02 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Module 2 1200.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
cmpint 900.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Những con số 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
sumarr 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Lì Xì 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
minict01 900.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
EASY DOMINO 1700.0 /
minict04 1200.0 /
Lì Xì 1600.0 /
minict07 800.0 /
arr11 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Xâu min 1400.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Nhảy 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
superprime 900.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
module 0 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Trung điểm 800.0 /
Kẹo đây 2 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
tongboi2 1300.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Đoán số 1200.0 /
FNUM 900.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
Cùng ước chung lớn nhất 1900.0 /
number of steps 1600.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
MINIMUM RADIUS 1400.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Khu Rừng 2 1600.0 /
candles 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Số thứ n 1500.0 /
Phân tích 1500.0 /
arr02 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Hotel Queries 1700.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Chỉ Số Hiệu Quả 2000.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 6 1800.0 /
minict06 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
GCD1 1500.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Kinh Doanh 1400.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /

CPP Basic 02 (12600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
DSA03014 1500.0 /
T-prime 1300.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
T-prime 3 1600.0 /

hermann01 (15500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
POWER 1700.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

Lập trình cơ bản (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Trộn mảng 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

contest (81216.6 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Cùng nhau gấp giấy 1500.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Qua sông 1800.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Saving 1300.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Số tình cảm 1100.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Thêm Không 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Heo đất 1800.0 /
Bán Gà 1900.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Ảo Thuật Giáng Sinh 2300.0 /

HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

HSG THPT (14060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /

HSG THCS (62647.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
CUT 1 1400.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 2000.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Tạo số 1500.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1500.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Cánh diều (57900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /

Khác (23113.6 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
ACRONYM 800.0 /
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1500.0 /
arithmetic progression 800.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) 1800.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Quý chia kẹo 1600.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (4851.1 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Tính tích 800.0 /

ABC (12400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Code 2 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
FIND 900.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

OLP MT&TN (11952.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
Bảng số 900.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Thám hiểm khảo cổ 2100.0 /

THT (36266.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Phân số (THT TQ 2019) 1800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Vẽ hình vuông - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Nhân 900.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Lớn hơn 800.0 /
Chênh lệch 1500.0 /
Xoá xâu 1500.0 /
Tổng và Tích 1600.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Minecraft 1500.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Phần thưởng (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1700.0 /
Chọn nhóm 1900.0 /

Happy School (24300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sơn 1000.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Mạo từ 800.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chia Dãy Số 1900.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Mua bài 1500.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /

DHBB (21390.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Số 0 tận cùng 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Oranges 1400.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1800.0 /
Coin 1700.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /

Free Contest (7450.0 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT 1500.0 /
EVENPAL 900.0 /
LOCK 800.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
AEQLB 1400.0 /
MAXMOD 1400.0 /

Practice VOI (1875.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bánh 1500.0 /
Kéo cắt giấy 1800.0 /

ICPC (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
ICPC Central B 1400.0 /

CSES (82640.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Food Division | Chia thức ăn 1800.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /

Cốt Phốt (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Equal Candies 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

LVT (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

Đề ẩn (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /
Số tam giác 1000.0 /

vn.spoj (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
Mã số 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

RLKNLTCB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

Array Practice (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
PLUSS 800.0 /
Ambatukam 800.0 /
CANDY GAME 1000.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

Đề chưa ra (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Hợp Đồng 1600.0 /
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

Training Assembly (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

VOI (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

GSPVHCUTE (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2300.0 /
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2100.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /

CPP Basic 01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính toán 100.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team