• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

n3nhannxt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hồ thiên nga
AC
14 / 14
C++14
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++14
1900pp
95% (1805pp)
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin)
AC
100 / 100
C++14
1900pp
90% (1715pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
100 / 100
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
77% (1470pp)
Ước số (THTB Vòng Sơ loại)
AC
20 / 20
C++11
1900pp
74% (1397pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Chia Số
AC
20 / 20
C++11
1900pp
66% (1260pp)
minict03
AC
10 / 10
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

hermann01 (17700.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /

contest (63199.4 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Doraemon và thử thách đầu tiên (Bản dễ) 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Dê Non 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Chia Số 1900.0 /
Búp bê 1500.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 1300.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Đếm dãy K phần tử 2100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Thao Tác Lớn Nhất 1500.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
OR 1700.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Saving 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Đánh Máy 1600.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /

CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Training (268066.3 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 2 1200.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
A cộng B 800.0 /
FNUM 900.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Trò chơi tìm chữ 1900.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Faceapp 1100.0 /
Nối xích 1500.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Thần bài người Italy 2 1500.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Tổ ong 1400.0 /
SGAME3 1400.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Module 4 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Gửi thư 1400.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Trung điểm 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Space Jump 900.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Căn bậc 2 của mũ 2 1400.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Vận tốc trục Ox 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Mảng A 1200.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Chẵn hay lẻ? 1600.0 /
Modulo 6 1500.0 /
square number 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
module 0 800.0 /
number of steps 1600.0 /
Nhảy 1300.0 /
Kẹo đây 2 800.0 /
hợp lý 1900.0 /
minict01 900.0 /
minict02 800.0 /
minict04 1200.0 /
Query-Max 1700.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
minict11 800.0 /
minict10 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Hello again 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Hello 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
minict07 800.0 /
minict06 1500.0 /
minict16 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
sumarr 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
minict05 1500.0 /
minict03 1900.0 /
dist 800.0 /
minict27 1400.0 /
minict29 1700.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
candles 800.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
giaoxu06 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
lostfunction 900.0 /
bthuc2 1800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Hệ Phương Trình 1500.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
superprime 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Đếm từ 1100.0 /
high 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
sunw 1100.0 /
minict12 1600.0 /
Chia hết cho 2^k 1800.0 /
cmpint 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minge 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Thực hiện biểu thức 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
MOVESTRING 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Thông thạo 7 Yasuo 1800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Hacking Number 1400.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Tìm số 1700.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
minict25 800.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Tìm chữ số 1800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Lối Đi Riêng 1900.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Trò chơi với dãy số 1500.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

DHBB (25579.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2200.0 /
Bàn cờ vua 1400.0 /
Biến đổi dãy 1900.0 /
Tập xe 1600.0 /
Ước của dãy 1800.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Board 1800.0 /
Mua quà 1400.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Heo đất 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Người soạn thảo văn bản (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Trie - PREFIX 1400.0 /

HSG THCS (45803.1 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Số dư 1700.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
một bài dễ 1400.0 /

vn.spoj (20370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Quả cân 1700.0 /
Mã số 1700.0 /
Tên đẹp 1900.0 /
Biểu thức 1500.0 /
divisor02 900.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor03 1800.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

HSG THPT (11535.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /

Happy School (29152.9 điểm)

Bài tập Điểm
Sứa Độc 1700.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Tiền Dễ Dàng 1900.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Giết Titan 900.0 /
bignum 2200.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Chia Dãy Số 1900.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Tập Hợp Dài Nhất 1800.0 /
Sử dụng Stand 1700.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Bài toán Số học 1900.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Training Python (13750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 1500.0 /

Free Contest (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
LOCK 800.0 /
FPRIME 1200.0 /
EVENPAL 900.0 /

ABC (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 3 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Practice VOI (2443.7 điểm)

Bài tập Điểm
Mua Cô Ca 1300.0 /
Bảng đẹp 1600.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Khoảng cách Manhattan lớn nhất 1700.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (4071.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Chó bủh bủh 1800.0 /
Giấc mơ 1.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Xuất xâu 1200.0 /

OLP MT&TN (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1900.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
Bảng số 900.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /

Cốt Phốt (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
KEYBOARD 800.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

Khác (17785.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Đếm số dhprime 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 1800.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) 1700.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ACRONYM 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

THT Bảng A (13300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /

BOI (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
SQRT 800.0 /

AICPRTSP Series (713.3 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 2000.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Cánh diều (40468.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /

THT (7080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 1700.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /

CSES (47024.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1400.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1800.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (881.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tổ hợp chập K của N 1700.0 /
Chia hết cho 3 2000.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

Đề chưa ra (3933.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Tên hay 1700.0 /
Hợp Đồng 1600.0 /
ATTACK 2000.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /
Bán Bóng 1400.0 /
Chụp Ảnh 1700.0 /
Ghép số 1400.0 /

RLKNLTCB (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

COCI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 1900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /

HSG cấp trường (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team