n1phuclq
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
95%
(1995pp)
WA
88 / 100
C++17
90%
(1668pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(1466pp)
AC
40 / 40
C++14
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1128pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(1071pp)
Training (62642.2 điểm)
hermann01 (2012.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2080.0 điểm)
contest (19159.1 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
DHBB (21150.0 điểm)
HSG THCS (7700.4 điểm)
Happy School (13257.6 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
vn.spoj (7805.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Đếm lục giác | 200.0 / |
Free Contest (2490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
Rượu | 100.0 / |
LOCK | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
COUNT | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
COIN | 1400.0 / |
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Khác (6039.7 điểm)
HSG THPT (5537.3 điểm)
Olympic 30/4 (2230.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (202.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
OLP MT&TN (2248.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Cốt Phốt (2090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
Practice VOI (5400.0 điểm)
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
CSES (3383.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1100.0 / |
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác | 1600.0 / |
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh | 1600.0 / |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
HSG cấp trường (2810.0 điểm)
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
THT (7243.3 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |