longkold00
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
95%
(1995pp)
AC
39 / 39
C++17
90%
(1805pp)
AC
200 / 200
C++17
86%
(1629pp)
AC
30 / 30
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1260pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1197pp)
contest (49400.0 điểm)
Training (250083.3 điểm)
hermann01 (17700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (13100.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Training Python (6500.0 điểm)
HSG THCS (16100.0 điểm)
Happy School (36500.0 điểm)
vn.spoj (15100.0 điểm)
ABC (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
DHBB (30930.0 điểm)
HSG THPT (11500.0 điểm)
Khác (21300.0 điểm)
Free Contest (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
MAXMOD | 1900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THT Bảng A (6200.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cốt Phốt (9500.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Practice VOI (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua Cô Ca | 1300.0 / |
Thẻ thông minh | 1500.0 / |
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (1297.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |