lethienquan28052006
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(2090pp)
AC
15 / 15
C++14
90%
(1986pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(1792pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1544pp)
AC
700 / 700
C++14
70%
(1467pp)
AC
8 / 8
C++14
66%
(1393pp)
AC
300 / 300
C++14
63%
(1324pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Xâu hoàn hảo | Training | 1300p |
contest (35207.1 điểm)
hermann01 (13400.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
DHBB (30040.0 điểm)
Training (174704.8 điểm)
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (5881.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
vn.spoj (10000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Dãy số Catalan | 1900.0 / |
Happy School (26285.5 điểm)
HSG THCS (19356.7 điểm)
Training Python (16700.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Kết nối | 2000.0 / |
Khác (12700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Chìa khóa tình bạn | 1700.0 / |
Lốc xoáy | 1700.0 / |
PALINDROME PATH | 1800.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
ANDSUB | 2200.0 / |
Practice VOI (9950.0 điểm)
ABC (5081.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Đổi Chữ | 1600.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (4420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
AICPRTSP Series (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product K | 2100.0 / |
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
HSG cấp trường (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 2000.0 / |
THT (7075.0 điểm)
CSES (117026.7 điểm)
Đề chưa ra (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |