• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vominhhuy786

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy Fibonacci - VOI17
AC
40 / 40
C++20
2300pp
100% (2300pp)
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc
AC
250 / 250
C++20
2300pp
95% (2185pp)
Tổng ước Fibonacci
AC
40 / 40
C++20
2200pp
90% (1986pp)
Phương Nam
WA
51 / 52
C++20
2158pp
86% (1850pp)
Dự án
AC
100 / 100
C++20
2100pp
81% (1710pp)
Mofk rating cao nhất Vinoy
AC
70 / 70
C++20
2100pp
77% (1625pp)
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
AC
20 / 20
C++20
2100pp
74% (1544pp)
LN ngắm trai
AC
100 / 100
C++20
2100pp
70% (1467pp)
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội
AC
350 / 350
C++20
2100pp
66% (1393pp)
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth
AC
3 / 3
C++20
2100pp
63% (1324pp)
Tải thêm...

ABC (10700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
GCD GCD GCD 1800.0 /
Exponential problem 1500.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
FIND 900.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

Training (281116.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt 1100.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
square number 900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
arr01 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
minict02 800.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
minict10 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Hello 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Tam Giác 1900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Luyện tập 1400.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
dist 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
sumarr 800.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
COUNT SQUARE 1300.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bài toán ba lô 4 1900.0 /
DELETE CHAR 1400.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tìm số 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
arr11 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Module 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Module 3 1400.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
minict06 1500.0 /
Module 2 1200.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
minict01 900.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
LCS Medium 1900.0 /
Thử trí cân voi (Bản dễ) 1900.0 /
Thử trí cân voi (Bản khó) 2100.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
sunw 1100.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
minict27 1400.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Đoán Xem 1100.0 /
superprime 900.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Lũy thừa nhiều lần 1700.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
Tính toán đơn giản 1800.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
Duyệt thư mục 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Thử trí cân voi (Bản siêu khó) 2100.0 /
Số Tiến Đạt 1500.0 /
Biểu thức 2 1700.0 /
Trồng Cây 1500.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
LINEGAME 1500.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
BASIC SET 800.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
SGAME7 2000.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
Chơi với "Xâu" 1400.0 /
Tìm tổng lớn nhất với phép toán xoá 1700.0 /
Trâu ăn cỏ 1600.0 /
Range Xor Queries 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
CJ tới San Fierro 1900.0 /
CJ ở vùng cao 1800.0 /
CJ dự tiệc 1500.0 /
EVA 1400.0 /
Chuyến đi dã ngoại 1600.0 /
Đẩy hộp 1700.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Quảng Cáo 1500.0 /
Số 2020 1200.0 /
Trò chơi tìm chữ 1900.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Những chú ếch 1600.0 /
TRAVEL1 1900.0 /
CJ di chuyển lực lượng 1900.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Truy vấn với LCA 1900.0 /
Kinh Doanh 1400.0 /
Chia hết cho 2^k 1800.0 /
Bài toán chia nhóm và những chú thỏ(*) 1900.0 /
Tích bằng 1 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Ngày vui của Kaninho 2000.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) 1900.0 /
Dự án 2100.0 /

Cánh diều (44900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /

THT Bảng A (24300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Xin chào 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /

Training Python (13800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] XOR và AND 1500.0 /

vn.spoj (12240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Biểu thức 1500.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /

CPP Advanced 01 (13100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
minict08 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

Lập trình cơ bản (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
SQRT 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng 1000.0 /

Khác (24225.7 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
arithmetic progression 800.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Sửa điểm 900.0 /
FACTOR 1300.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
golds 1800.0 /
CAPTAIN 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
chiaruong 1500.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Tấm bìa 1400.0 /

HSG THCS (28163.6 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /

HSG cấp trường (2280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /

hermann01 (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

contest (78004.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Saving 1300.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Đánh Máy 1600.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất 1500.0 /
Thêm Không 800.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Tập GCD 1900.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /
Lái xe 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Cờ Vua 2000.0 /
Du Lịch Biển Đảo 1900.0 /
Trò chơi với robot 2000.0 /
Tổng ước Fibonacci 2200.0 /
Dãy con Fibonacci 1900.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Giao Quà Giáng Sinh 1700.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
Bắt cóc 2000.0 /

CPP Basic 02 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

THT (25300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Lướt sóng 1900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) 1500.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /
Bão 1700.0 /
Chia nhóm (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 2100.0 /
Minecraft 1500.0 /

Đề chưa ra (8940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Các thùng nước 1500.0 /
Tên hay 1700.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 4 - Thần Bài 1900.0 /

Array Practice (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Real Value 1300.0 /
Ambatukam 800.0 /
FACTORIZE 1 1200.0 /
Cặp dương 1000.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
ROBOT-MOVE 1100.0 /
MULTI-GAME 1200.0 /

HSG THPT (17890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1700.0 /
HOCKEY GAME 1900.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
không có bài 100.0 /

Free Contest (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
LOCK 800.0 /
POWER3 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /
HIGHER ? 900.0 /
POSIPROD 1100.0 /
ABSMAX 1300.0 /

DHBB (49322.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Gói dịch vụ 1700.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Đôrêmon chinh phục tình yêu 1900.0 /
FGird 1600.0 /
Tặng quà 1800.0 /
Bài toán dãy số 1700.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Heo đất 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Hình vuông lớn nhất 1600.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Đầu tư 1800.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Candies 1900.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Covid'19 (DHBB CT) 1800.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 2000.0 /
Đường đẹp 1700.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /
Biến đổi dãy 1900.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Dãy số 2000.0 /
Phủ điểm 2000.0 /

Cốt Phốt (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Equal Candies 900.0 /
Two Groups 1300.0 /
ROUND 1000.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
2 3 GO !! 1400.0 /
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k 1300.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1961.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chụp Ảnh 1700.0 /
Bán Bóng 1400.0 /

OLP MT&TN (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Kế hoạch học tập (OLP MT&TN 2022 CT) 2000.0 /

Olympic 30/4 (13500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) 2000.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /
Tần suất (OLP 11 - 2018) 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CSES (114017.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1700.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 2100.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 1900.0 /

ICPC (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
Workers Roadmap 1900.0 /

HackerRank (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

Practice VOI (9751.3 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Sinh ba 1200.0 /
Kéo cắt giấy 1800.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Dãy dài nhất 1500.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Thẻ thông minh 1500.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /

Happy School (17251.4 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Morse 900.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Pascal's Triangle Problem 1800.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Xếp Hộp 1800.0 /
Làng Lá 2000.0 /
LN ngắm trai 2100.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (2452.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /
Bắn bi (Trại hè MT&TN 2022) 1400.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Đề ẩn (4810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /
BEAR 800.0 /
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông 2100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /
Đổ xăng 1900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1920.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

codechef (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 1700.0 /

GSPVHCUTE (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 2300.0 /

VOI (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Fibonacci - VOI17 2300.0 /
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

8A 2023 (2157.7 điểm)

Bài tập Điểm
Phương Nam 2200.0 /

Trại Hè Miền Bắc 2022 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
calplus 1900.0 /

CPP Basic 01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chênh lệch 800.0 /
Đếm #3 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team