• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tuan12_cpp

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++17
2000pp
100% (2000pp)
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton
AC
20 / 20
C++17
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++17
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố
AC
1 / 1
C++17
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++17
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++17
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền
AC
10 / 10
C++17
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh
AC
15 / 15
C++17
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số
AC
10 / 10
C++17
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎
AC
6 / 6
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Cánh diều (22400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /

Training (33872.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
sumarr 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
square number 900.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Vectơ 1900.0 /

hermann01 (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

DHBB (4263.6 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

THT Bảng A (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

contest (7770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Mới 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /

Array Practice (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /
K-divisible Sequence 1200.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /

CSES (186385.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu 2000.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự 1900.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1900.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 1900.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi 1900.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1900.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1700.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1600.0 /
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất 1500.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh 1900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Special Substrings | Xâu con đặc biệt 1900.0 /
CSES - Maximum Building II | Tòa Nhà Lớn Nhất II 1900.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao 2100.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II 2100.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 1900.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế 1900.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Cyclic Array | Dãy tuần hoàn 1800.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1900.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang 1700.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp 1900.0 /
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp 1900.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1900.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1700.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II 1900.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1900.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 1900.0 /
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố 1900.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Forest Queries II 1800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Increasing Array Queries 2000.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1900.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu 1900.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1700.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /

CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

HSG THPT (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /

CPP Basic 02 (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

THT (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1700.0 /

HSG THCS (4525.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

Khác (2646.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tí Và Tèo 1400.0 /
Trung Bình 1900.0 /
VITAMIN 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team