tktrangiahuy

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
95%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1715pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1470pp)
AC
22 / 22
C++20
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1327pp)
AC
30 / 30
C++20
66%
(1260pp)
Training Python (13100.0 điểm)
THT Bảng A (31355.7 điểm)
THT (28205.0 điểm)
Training (128398.6 điểm)
hermann01 (14100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (10140.0 điểm)
contest (66974.7 điểm)
HSG_THCS_NBK (2130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (6990.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HSG THCS (54002.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (53800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Khác (11900.0 điểm)
ABC (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Thích kẹo ngọt | 2000.0 / |
Free Contest (5150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
Happy School (12700.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
OLP MT&TN (7432.0 điểm)
DHBB (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
CSES (33927.3 điểm)
Đề chưa ra (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Vòng lái xe số 8 (bản dễ) | 1400.0 / |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
vn.spoj (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
GSPVHCUTE (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Practice VOI (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Phương trình | 1600.0 / |