tk22PhamThienAn
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2400pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(2090pp)
AC
7 / 7
C++17
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1886pp)
AC
1 / 1
C++20
81%
(1710pp)
AC
8 / 8
C++17
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1544pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(1467pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(1393pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(1324pp)
Training Python (10400.0 điểm)
Training (120141.8 điểm)
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
Cánh diều (57000.0 điểm)
hermann01 (13800.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
THT Bảng A (21990.0 điểm)
Cốt Phốt (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Khác (9169.0 điểm)
HSG THCS (19864.2 điểm)
ABC (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
THT (16840.0 điểm)
contest (36867.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
LVT (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7200.0 điểm)
CSES (176930.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (2130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Practice VOI (637.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
DHBB (12000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
Running (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
Giấc mơ | 1800.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
GSPVHCUTE (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |