CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ
|
800.0 / 800.0
|
CSES - Repetitions | Lặp lại
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Permutations | Hoán vị
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Permutations II | Hoán vị II
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Empty String | Xâu Rỗng
|
1108.333 / 1900.0
|
CSES - Common Divisors | Ước chung
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu
|
800.0 / 800.0
|
CSES - Apartments | Căn hộ
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Array Division | Chia mảng
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc
|
1900.0 / 1900.0
|
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Playlist | Danh sách phát
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - String Removals | Xóa xâu
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Number Grid | Bảng Số
|
600.0 / 600.0
|
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II
|
1900.0 / 1900.0
|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Labyrinth | Mê cung
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Monsters | Quái vật
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay
|
214.286 / 1500.0
|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân
|
800.0 / 800.0
|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
|
900.0 / 900.0
|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Coding Company | Công ty coding
|
2400.0 / 2400.0
|
CSES - Building Roads | Xây đường
|
1100.0 / 1100.0
|
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Building Teams | Xây đội
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - High Score | Điểm cao
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Road Construction | Xây dựng đường
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
|
2200.0 / 2200.0
|
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn
|
140.0 / 2100.0
|
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - School Dance | Vũ hội trường
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Moving Robots | Robot di chuyển
|
1168.75 / 1700.0
|
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Polynomial Queries
|
1900.0 / 1900.0
|
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Robot Path | Đường đi của robot
|
50.0 / 1800.0
|
CSES - String Reorder | Đảo xâu
|
106.667 / 1600.0
|
CSES - Money Sums | Khoản tiền
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Array Description | Mô tả mảng
|
355.556 / 1600.0
|
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim"
|
1900.0 / 1900.0
|
CSES - List Removals | Xóa danh sách
|
1322.222 / 1700.0
|
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - String Matching | Khớp xâu
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Coin Piles | Cọc xu
|
1000.0 / 1000.0
|
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I
|
1500.0 / 1500.0
|
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
|
2200.0 / 2200.0
|
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
|
2200.0 / 2200.0
|
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
|
1466.667 / 2200.0
|
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
|
2100.0 / 2100.0
|
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
|
2300.0 / 2300.0
|
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
|
2300.0 / 2300.0
|
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
|
2300.0 / 2300.0
|
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con
|
1900.0 / 1900.0
|
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con
|
271.429 / 1900.0
|
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con
|
1628.571 / 1900.0
|
CSES - Distinct Substrings | Xâu con phân biệt
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
|
2500.0 / 2500.0
|
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
|
2500.0 / 2500.0
|
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
|
2100.0 / 2100.0
|
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội
|
1200.0 / 1200.0
|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
|
2500.0 / 2500.0
|
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn
|
562.5 / 1500.0
|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu
|
1300.0 / 1300.0
|
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu
|
750.0 / 2000.0
|
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố
|
425.0 / 1700.0
|
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng
|
1696.0 / 1696.0
|
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền
|
1700.0 / 1700.0
|
CSES - Monotone Subsequence | Đoạn con đơn điệu
|
1400.0 / 1400.0
|
CSES - Counting Numbers | Đếm số
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - Counting Towers | Đếm tháp
|
1800.0 / 1800.0
|
CSES - List of Sums | Danh sách tổng
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm
|
2100.0 / 2100.0
|
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương
|
1600.0 / 1600.0
|
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu
|
380.0 / 1900.0
|
CSES - Programmers and Artists | Lập trình viên và Nghệ sĩ
|
2100.0 / 2100.0
|
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự
|
345.455 / 1900.0
|
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân
|
2000.0 / 2000.0
|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số
|
1400.0 / 1400.0
|