quocbao2710

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2800pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(2256pp)
AC
9 / 9
C++20
86%
(2143pp)
AC
15 / 15
C++20
81%
(1955pp)
AC
200 / 200
C++20
77%
(1780pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1691pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(1606pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1526pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1387pp)
THT Bảng A (8962.0 điểm)
Training (25583.7 điểm)
THT (8816.0 điểm)
Khác (2888.5 điểm)
Cánh diều (4704.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
CPP Basic 01 (8048.0 điểm)
Happy School (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
0 và 1 | 100.0 / |
Training Python (1400.0 điểm)
contest (13604.0 điểm)
VOI (2294.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
CEOI (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2000.0 / |
Đề chưa ra (2201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Hợp Đồng | 1500.0 / |
HSG THCS (5503.3 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1473.0 điểm)
GSPVHCUTE (13200.2 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (880.0 điểm)
Practice VOI (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Lập trình Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
CSES (93258.5 điểm)
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (911.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1351.2 điểm)
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tìm số thứ N | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Candies | 400.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
For Primary Students | 800.0 / |
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
vn.spoj (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |