kienduong
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++03
8:59 p.m. 30 Tháng 5, 2021
weighted 100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++03
9:04 p.m. 14 Tháng 8, 2021
weighted 95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++03
8:56 p.m. 30 Tháng 5, 2021
weighted 90%
(1895pp)
AC
25 / 25
C++03
11:23 p.m. 12 Tháng 5, 2021
weighted 86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++03
6:45 p.m. 26 Tháng 1, 2021
weighted 77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++03
8:12 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
2 / 2
C++03
12:07 a.m. 24 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
55 / 55
C++03
9:24 p.m. 15 Tháng 1, 2021
weighted 63%
(1008pp)
ABC (1700.5 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
BOI (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 50.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (16757.3 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (9338.3 điểm)
DHBB (20897.3 điểm)
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Shopping | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (10858.0 điểm)
hermann01 (2300.0 điểm)
HSG cấp trường (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (8201.7 điểm)
HSG THPT (2320.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (3425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 175.0 / 350.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
golds | 50.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2960.0 điểm)
Olympic 30/4 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
THT (7480.0 điểm)
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Training (59938.7 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
vn.spoj (8900.0 điểm)
VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |