kay

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PYPY
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1629pp)
AC
30 / 30
PYPY
81%
(1548pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(1470pp)
AC
3 / 3
PY3
74%
(1397pp)
WA
9 / 10
PY3
70%
(1320pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(1194pp)
Free Contest (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
Cánh diều (56300.0 điểm)
Training (280739.0 điểm)
Training Python (19400.0 điểm)
hermann01 (17360.0 điểm)
THT Bảng A (40910.0 điểm)
Lập trình cơ bản (20340.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11750.0 điểm)
HSG THCS (47396.5 điểm)
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (45805.4 điểm)
ABC (16918.2 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (14840.0 điểm)
contest (66444.1 điểm)
Khác (27100.7 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4201.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (25397.0 điểm)
DHBB (30780.4 điểm)
Practice VOI (6568.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Đề ẩn (5132.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / |
BEAR | 800.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
CSES (98801.2 điểm)
HSG_THCS_NBK (2780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THPT (18645.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (14858.0 điểm)
Array Practice (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Cốt Phốt (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
GSPVHCUTE (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Đề chưa ra (14220.0 điểm)
OLP MT&TN (3785.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
vn.spoj (13479.0 điểm)
Happy School (12008.4 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1528.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (118686.2 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Lập trình Python (6700.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Olympic 30/4 (4320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
VOI (1575.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Nối điểm | 1500.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
LQDOJ Cup (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 900.0 / |
SGK 11 (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 800.0 / |