hoangphucnguyen

Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++14
100%
(2800pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(2660pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(2036pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(1934pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1838pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1676pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1592pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1450pp)
Training (29722.6 điểm)
Training Python (920.0 điểm)
Khác (2434.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
Coin flipping | 69.0 / |
Căn bậc B của A | 1000.0 / |
Chia K | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
ABC (1102.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
CSES (125750.0 điểm)
THT Bảng A (4840.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1310.2 điểm)
contest (26164.7 điểm)
OLP MT&TN (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Phần thưởng | 1000.0 / |
Thám hiểm khảo cổ | 1700.0 / |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (801.7 điểm)
DHBB (18518.0 điểm)
Cánh diều (6400.0 điểm)
CPP Basic 02 (809.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 10.0 / |
THT (9194.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
hermann01 (1100.0 điểm)
Practice VOI (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
HSG THCS (5400.0 điểm)
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
GSPVHCUTE (15800.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CPP Basic 01 (6087.6 điểm)
Lập trình cơ bản (811.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Happy School (3257.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
Cắt Xâu | 700.0 / |
Sinh Test | 1500.0 / |
Lập trình Python (405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |