hoangphucnguyen
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
8:41 a.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++11
9:52 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
6:08 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1200pp)
AC
2 / 2
C++20
10:12 a.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1059pp)
AC
3 / 3
C++17
8:53 a.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++11
9:58 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
100 / 100
PY3
8:12 p.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
8:45 p.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (974.0 điểm)
contest (4448.0 điểm)
CSES (6700.0 điểm)
DHBB (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (731.7 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1210.2 điểm)
THT (1230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 330.0 / 1100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số đẹp 2 | 1000.0 / 1000.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (5332.0 điểm)
Training Python (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 20.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |