hoangphucnguyen
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++20
95%
(2280pp)
AC
700 / 700
C++20
90%
(2166pp)
AC
600 / 600
C++20
86%
(2058pp)
AC
1 / 1
C++14
77%
(1780pp)
AC
700 / 700
C++14
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1606pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1460pp)
Training (74638.9 điểm)
Training Python (7660.0 điểm)
Khác (6580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Coin flipping | 1200.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ABC (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
CSES (131152.4 điểm)
THT Bảng A (10920.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4160.2 điểm)
contest (41252.0 điểm)
OLP MT&TN (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Thám hiểm khảo cổ | 2100.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6413.3 điểm)
DHBB (20102.0 điểm)
Cánh diều (45900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1592.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 800.0 / |
THT (11994.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
hermann01 (9320.0 điểm)
Practice VOI (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
HSG THCS (8300.0 điểm)
Đề ẩn (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
GSPVHCUTE (15500.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
CPP Basic 01 (10864.5 điểm)
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Happy School (5586.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Cắt Xâu | 2200.0 / |
Sinh Test | 2000.0 / |
Lập trình Python (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |