haicode
Phân tích điểm
AC
350 / 350
C++20
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1895pp)
AC
8 / 8
C++20
81%
(1710pp)
AC
40 / 40
C++20
77%
(1625pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1544pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1327pp)
HSG THCS (16700.0 điểm)
Training (210074.8 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
THT (5680.0 điểm)
Happy School (17000.0 điểm)
hermann01 (14000.0 điểm)
Array Practice (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (13900.0 điểm)
contest (45832.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Cánh diều (33000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (9200.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Free Contest (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
Rượu | 1200.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
THT Bảng A (14600.0 điểm)
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
CSES (125666.4 điểm)
Olympic 30/4 (4940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (10900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Vòng tròn số | 1900.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Khác (15700.0 điểm)
DHBB (29550.0 điểm)
ABC (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Đổi Chữ | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Cốt Phốt (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Practice VOI (15247.9 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Tổ hợp chập K của N | 1700.0 / |
Lên cấp | 2000.0 / |
vn.spoj (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Số hiệu hoán vị | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
HSG cấp trường (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 2200.0 / |
GSPVHCUTE (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
Bài cho contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2000.0 / |