blinh

Phân tích điểm
AC
22 / 22
PY3
100%
(2200pp)
WA
13 / 15
PY3
95%
(1729pp)
TLE
48 / 50
PYPY
90%
(1560pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(1458pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
TLE
10 / 12
PY3
66%
(1050pp)
WA
52 / 55
PY3
63%
(953pp)
contest (13813.1 điểm)
CSES (38624.6 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3120.0 điểm)
THT Bảng A (6700.0 điểm)
vn.spoj (2933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / |
Mã số | 300.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1301.4 điểm)
Training (33648.4 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Cánh diều (8200.0 điểm)
THT (4695.0 điểm)
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / |
HSG THCS (10227.7 điểm)
DHBB (5005.0 điểm)
ABC (1302.5 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Happy School (1984.0 điểm)
HSG THPT (4710.8 điểm)
OLP MT&TN (1914.0 điểm)
CPP Basic 02 (1430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Vắt sữa bò | 10.0 / |
Đề chưa ra (2058.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
ATTACK | 200.0 / |
Vòng lái xe số 8 (bản dễ) | 1600.0 / |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Khác (1304.3 điểm)
Atcoder (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / |
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Cốt Phốt (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / |
ROUND | 200.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Practice VOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Free Contest (959.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
SIBICE | 99.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Where is Tom? | 800.0 / |
ROBOT-MOVE | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Độ sáng | 100.0 / |
Palindrome | 100.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Tổng hợp (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 500.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
USACO (1538.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 US Open Contest, Bronze, Rotate and Shift | 1000.0 / |
USACO 2024 January Contest, Bronze, Majority Opinion | 1000.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |
MẬT KHẨU | 100.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / |