blinh
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1715pp)
AC
30 / 30
PYPY
86%
(1629pp)
AC
22 / 22
PY3
81%
(1548pp)
WA
52 / 55
PY3
77%
(1463pp)
AC
70 / 70
PY3
74%
(1323pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(1257pp)
AC
25 / 25
PYPY
63%
(1134pp)
contest (42962.0 điểm)
CSES (41276.9 điểm)
Training Python (10700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
THT Bảng A (16500.0 điểm)
vn.spoj (7966.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Mã số | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (5101.4 điểm)
Training (147261.8 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Cánh diều (60300.0 điểm)
THT (18421.7 điểm)
Lập trình cơ bản (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
HSG THCS (47425.7 điểm)
DHBB (14802.5 điểm)
ABC (9600.0 điểm)
hermann01 (11400.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (13048.0 điểm)
HSG THPT (18971.1 điểm)
OLP MT&TN (7384.0 điểm)
CPP Basic 02 (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Vắt sữa bò | 1600.0 / |
Đề chưa ra (6220.0 điểm)
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Khác (17630.0 điểm)
Cốt Phốt (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Practice VOI (2266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Free Contest (6140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Array Practice (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Where is Tom? | 1400.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Pie | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Độ sáng | 800.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tổng hợp (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mặt Phẳng | 1700.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
USACO (5495.7 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (6120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
MẬT KHẨU | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Bồ câu | 2200.0 / |
THT Bảng B (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |