blinh
Phân tích điểm
AC
22 / 22
PY3
12:28 a.m. 28 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2200pp)
AC
16 / 16
PYPY
6:36 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1354pp)
TLE
2 / 3
PY3
8:38 p.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1257pp)
TLE
9 / 12
PYPY
11:52 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1161pp)
AC
4 / 4
PY3
11:50 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1083pp)
TLE
4 / 9
PY3
8:08 p.m. 4 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(776pp)
AC
15 / 15
PY3
8:23 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(730pp)
TLE
7 / 10
PY3
7:07 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(662pp)
ABC (1101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (5123.1 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CSES (14277.8 điểm)
DHBB (1110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 910.0 / 1300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (559.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
LOCK | 160.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mã Morse | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3321.9 điểm)
HSG THPT (1519.7 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (250.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE BOARD | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Triple Fat Ladies | 0.7 / 0.7 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 80.0 / 2000.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1151.4 điểm)
THT (1156.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 806.667 / 1100.0 |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 50.0 / 200.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Training (13675.2 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
VOI (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 150.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 700.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (244.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 186.667 / 2000.0 |
ATTACK | 58.0 / 200.0 |