PY2NNguyenHuuPhucKhang
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
11:55 a.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++17
6:58 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++20
11:53 a.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
10:41 a.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(2058pp)
AC
200 / 200
C++14
12:03 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1873pp)
AC
720 / 720
C++20
11:52 a.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1780pp)
AC
22 / 22
C++20
12:12 p.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1617pp)
AC
3 / 3
C++20
6:59 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(1460pp)
AC
3 / 3
C++20
11:32 a.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(1387pp)
ABC (1102.5 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6153.1 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (10536.6 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (63206.8 điểm)
DHBB (8600.0 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (6666.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2066.4 / 2100.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1220.0 điểm)
HSG THCS (4290.0 điểm)
HSG THPT (970.0 điểm)
IOI (334.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 334.363 / 2300.0 |
Khác (2050.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (660.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1201.0 điểm)
THT (3270.0 điểm)
THT Bảng A (5820.0 điểm)
Training (29658.5 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (4466.7 điểm)
VOI (1876.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 76.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |