P2C1NguyenTranAnhDungdeptrai
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(2256pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1972pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(1873pp)
TLE
14 / 15
PY3
77%
(1733pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1536pp)
AC
22 / 22
PY3
66%
(1460pp)
AC
15 / 15
PY3
63%
(1324pp)
Training Python (1900.0 điểm)
Training (52950.4 điểm)
THT Bảng A (7167.7 điểm)
Cánh diều (8200.0 điểm)
ABC (1401.5 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
HSG THPT (805.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CON ĐƯỜNG HOA | 100.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
contest (17099.1 điểm)
vn.spoj (4195.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 450.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Xếp hình | 2200.0 / |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
THT (27850.5 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Khác (6432.5 điểm)
HSG THCS (6148.7 điểm)
CPP Basic 02 (2056.1 điểm)
CSES (109418.1 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / |
MẬT KHẨU | 100.0 / |
Đề chưa ra (4310.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (910.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Tinh giai thừa | 100.0 / |
Tìm số | 10.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
CPP Basic 01 (9630.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (911.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
DHBB (19163.4 điểm)
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Happy School (2256.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Làng Lá | 1700.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Tiền Dễ Dàng | 100.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
VOI (1313.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
Văn tự cổ | 2600.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bài cho contest (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2300.0 / |
RLKNLTCB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
GSPVHCUTE (4020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2800.0 / |
olpkhhue22 - Ghép chữ cái | 1700.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
USACO (3107.2 điểm)
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Practice VOI (5740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |