P2C1NguyenTranAnhDungdeptrai
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(2300pp)
AC
7 / 7
PY3
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1886pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1625pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1470pp)
AC
63 / 63
PY3
70%
(1397pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1197pp)
Training Python (13100.0 điểm)
Training (148108.2 điểm)
THT Bảng A (30100.0 điểm)
Cánh diều (60300.0 điểm)
ABC (7700.0 điểm)
hermann01 (15000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)
HSG THPT (2885.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CON ĐƯỜNG HOA | 1700.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
contest (47143.4 điểm)
vn.spoj (7670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 1900.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Cốt Phốt (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
THT (41132.9 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (24869.9 điểm)
HSG THCS (19601.7 điểm)
CPP Basic 02 (18446.9 điểm)
CSES (111383.2 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
MẬT KHẨU | 1400.0 / |
Đề chưa ra (7540.0 điểm)
Lập trình Python (6700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (5081.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Tinh giai thừa | 800.0 / |
Tìm số | 900.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Basic 01 (58171.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (12800.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
DHBB (27665.9 điểm)
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Happy School (5181.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Làng Lá | 2000.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Tiền Dễ Dàng | 1900.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
VOI (1262.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
Văn tự cổ | 2200.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bài cho contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2000.0 / |
RLKNLTCB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (3796.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
olpkhhue22 - Ghép chữ cái | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
USACO (5505.2 điểm)
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Practice VOI (6966.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Đề ẩn (2127.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Quà Trung Thu | 1700.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
Google (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |
LQDOJ Cup (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đọc nhầm đề (phiên bản không có base64) | 1800.0 / |