HT_Kaisrtia
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1805pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1470pp)
AC
29 / 29
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1260pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(1197pp)
CSES (82925.0 điểm)
Khác (13457.1 điểm)
Free Contest (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
HSG THPT (22800.0 điểm)
Training (139189.8 điểm)
HSG THCS (37277.3 điểm)
Happy School (10300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Sứa Độc | 1700.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Cốt Phốt (14700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
vn.spoj (6605.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 1700.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 1400.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
hermann01 (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
contest (68587.0 điểm)
THT (29499.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Đề chưa ra (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (7070.0 điểm)
ABC (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 1500.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
OLP MT&TN (14300.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 1500.0 / |
Bán Bóng | 1400.0 / |
Chụp Ảnh | 1700.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Array Practice (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Where is Tom? | 1400.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
DHBB (21000.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
BOI (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 1500.0 / |
LOCK NUMBER | 900.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 1900.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |