winterrr
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2000pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1466pp)
AC
23 / 23
C++14
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1257pp)
AC
7 / 7
C++14
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1134pp)
Training (61516.7 điểm)
contest (5030.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Happy School (3950.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
vn.spoj (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Cách nhiệt | 300.0 / |
Biểu thức | 300.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
DHBB (5000.0 điểm)
HSG THCS (3700.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
ABC (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Trận đánh của Layton | 150.0 / |
golds | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Practice VOI (4300.0 điểm)
CSES (74490.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / |
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |