• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tuanhai2k7

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tam giác cân
AC
100 / 100
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Đổ xăng
AC
100 / 100
C++17
1900pp
90% (1715pp)
Xâu con lặp
AC
83 / 83
C++17
1900pp
86% (1629pp)
Recursive Sequence
AC
10 / 10
C++17
1900pp
81% (1548pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
77% (1470pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Hình chữ nhật lớn nhất
AC
21 / 21
C++17
1800pp
70% (1257pp)
CSES - Investigation | Nghiên cứu
AC
10 / 10
C++17
1800pp
66% (1194pp)
Dãy con tăng có tổng lớn nhất
AC
100 / 100
C++17
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (157040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
minict07 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Dải số 1300.0 /
sumarr 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
candles 800.0 /
minict11 800.0 /
square number 900.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
minict10 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
FNUM 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Module 3 1400.0 /
dist 800.0 /
cmpint 900.0 /
BASIC SET 800.0 /
GCD1 1500.0 /
lostfunction 900.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
maxle 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Space Jump 900.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
giaoxu001 1400.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
number of steps 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Xâu con lặp 1900.0 /
Hai thao tác trên chuỗi 1500.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
minge 1400.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Đẩy hộp 1700.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1400.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
arr01 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
CJ dự tiệc 1500.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /

hermann01 (11380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

Training Python (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia táo 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (18070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

HSG THCS (14712.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
CUT 1 1400.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /

HSG THPT (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Tam giác cân 1900.0 /

Happy School (14018.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Mạo từ 800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Xóa k phần tử 1300.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

Khác (9525.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Đếm số dhprime 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /

Cánh diều (43175.8 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

CPP Advanced 01 (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp sách 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

vn.spoj (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Recursive Sequence 1900.0 /
divisor01 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 1600.0 /
Đổ xăng 1900.0 /

THT Bảng A (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Chia táo 2 800.0 /

Cốt Phốt (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

ABC (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

Free Contest (4115.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
POWER3 1300.0 /
COIN 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

DHBB (17502.6 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Coin 1700.0 /
Số X 1400.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

CSES (39779.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Graph Paths I | Đường đi đồ thị I 1700.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /

Practice VOI (3790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy dài nhất 1500.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 1800.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Chia kẹo 1700.0 /
Phương trình 1600.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

THT (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (2550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổ hợp chập K của N 1700.0 /
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

OLP MT&TN (608.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

HSG cấp trường (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nối điểm 1500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team