tuanhai2k7
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
9:37 p.m. 5 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++17
3:57 p.m. 20 Tháng 4, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++17
9:36 p.m. 16 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
10:05 p.m. 15 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
10:27 a.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1103pp)
AC
7 / 7
C++17
2:55 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
4:12 p.m. 31 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++17
4:35 p.m. 16 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(945pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6084.5 điểm)
contest (2430.0 điểm)
Cốt Phốt (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (36093.8 điểm)
DHBB (8149.0 điểm)
Free Contest (1290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
COIN | 770.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2022.0 điểm)
hermann01 (1690.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (4215.1 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1150.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (114.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 114.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 60.0 / 400.0 |
Phương trình Diophantine | 45.0 / 300.0 |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 125.0 / 250.0 |
Dãy dài nhất | 150.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Đổ xăng | 1700.0 / 1700.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 150.0 / 300.0 |
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (33630.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (3800.0 điểm)
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |