tk22Vuminhchauuu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1629pp)
AC
22 / 22
C++20
81%
(1548pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1260pp)
AC
25 / 25
C++20
63%
(1134pp)
hermann01 (11950.0 điểm)
Training (86518.3 điểm)
THT Bảng A (31202.9 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
contest (12506.0 điểm)
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cánh diều (51598.0 điểm)
THT (8615.0 điểm)
HSG THCS (13561.5 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1751.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
HSG THPT (7900.0 điểm)
CSES (70582.3 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |