ppa_tranminhthanh
Phân tích điểm
AC
1000 / 1000
PY3
100%
(2500pp)
AC
1000 / 1000
C++20
95%
(2375pp)
AC
1000 / 1000
C++20
90%
(2256pp)
AC
1000 / 1000
C++20
86%
(2143pp)
AC
40 / 40
C++20
81%
(1955pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(1857pp)
AC
1000 / 1000
JAVA8
74%
(1764pp)
AC
1000 / 1000
JAVA8
70%
(1676pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1592pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1513pp)
Training (138955.8 điểm)
hermann01 (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
contest (63073.2 điểm)
Array Practice (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Villa Numbers | 1400.0 / |
CSES (143569.2 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT Bảng A (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
Cốt Phốt (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Codeforces Round 1029 Div.3 - H. Incessant Rain | 100.0 / |
OLP MT&TN (8040.0 điểm)
THT (46209.3 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Practice VOI (11600.0 điểm)
ABC (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Ô TÔ BAY | 2100.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
DHBB (21900.0 điểm)
Happy School (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Khác (35563.3 điểm)
vn.spoj (5341.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Thử trí cân heo | 2100.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 800.0 / |
HSG THCS (8995.0 điểm)
HSG THPT (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
Bán trà sữa | 2300.0 / |
Olympic 30/4 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (4850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EDITOR | 1800.0 / |
JFR | 1500.0 / |
Xâu đẹp | 2000.0 / |
TAXI | 2200.0 / |
HSG cấp trường (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 800.0 / |
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
VOI (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
SEQ19845 | 2300.0 / |
Văn tự cổ | 2200.0 / |
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
Bài cho contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2000.0 / |
IOI (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2023 - Overtaking | 2300.0 / |
RACE | 2200.0 / |
GSPVHCUTE (18694.7 điểm)
CEOI (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kangaroo | 1900.0 / |
Đường một chiều | 2400.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Bồ câu | 2200.0 / |
USACO (50525.7 điểm)
ICPC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DUT Cloud System | 2400.0 / |
AICPRTSP Series (264.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Variants] An interesting counting problem related to square product task B | 2400.0 / |