n6quanlc
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1805pp)
AC
200 / 200
C++11
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++11
81%
(1385pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++14
63%
(1008pp)
Training (68578.1 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
contest (15173.8 điểm)
HSG THPT (5880.0 điểm)
HSG THCS (11970.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Happy School (11303.7 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
DHBB (23994.5 điểm)
Practice VOI (3709.9 điểm)
vn.spoj (7887.2 điểm)
ABC (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
Đổi Chữ | 100.0 / |
Free Contest (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
LOCK | 200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
Shopping | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
COUNT | 200.0 / |
COIN | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
Khác (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
fraction | 1700.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Olympic 30/4 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / |
CSES (8025.1 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
HSG cấp trường (1461.2 điểm)
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
CPP Basic 01 (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #2 | 10.0 / |
So sánh #1 | 10.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp Loại | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |