mimibetty
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++11
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1303pp)
AC
3 / 3
C++11
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
Training (42027.5 điểm)
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
hermann01 (1590.0 điểm)
contest (16106.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THPT (2610.0 điểm)
Happy School (8488.1 điểm)
Practice VOI (535.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 300.0 / |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
DHBB (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Số zero tận cùng | 500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Ra-One Numbers | 200.0 / |
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
vn.spoj (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Đổi tiền | 200.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
HSG THCS (6031.0 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
Khác (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
Rùa và Cầu thang hỏng | 200.0 / |
Đếm số dhprime | 200.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
FRACTION SUM | 130.0 / |
Cân Thăng Bằng | 350.0 / |
golds | 100.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
Cốt Phốt (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
LOVE CASTLE | 150.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Code 2 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (89.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / |
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) | 200.0 / |
CSES (3833.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Projects | Dự án | 1800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số | 1600.0 / |