khangpt2k6
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(2090pp)
AC
40 / 40
C++11
90%
(1895pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++11
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1548pp)
AC
200 / 200
C++11
74%
(1470pp)
AC
39 / 39
C++11
70%
(1397pp)
AC
73 / 73
C++11
66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1197pp)
HSG THCS (51039.5 điểm)
Training (186684.9 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
hermann01 (17700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
contest (38500.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
vn.spoj (8590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | 1700.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
giaoxu03 | 1500.0 / |
Happy School (24400.0 điểm)
HSG THPT (23200.0 điểm)
ABC (9400.0 điểm)
DHBB (29735.0 điểm)
OLP MT&TN (7730.0 điểm)
Cốt Phốt (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
THT Bảng A (12400.0 điểm)
Khác (11125.0 điểm)
Practice VOI (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả giai thừa | 2000.0 / |
Cây khế | 1600.0 / |
THT (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG cấp trường (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (250.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |