• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khangpt2k6

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng số ước các ước
AC
10 / 10
C++11
2300pp
100% (2300pp)
Dãy ước liên tiếp (Bản khó)
AC
50 / 50
C++11
2200pp
95% (2090pp)
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
AC
40 / 40
C++11
2100pp
90% (1895pp)
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
50 / 50
C++11
2100pp
86% (1800pp)
Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++11
2000pp
81% (1629pp)
Lũy thừa (Bài 2 THTC - N.An 2021)
AC
10 / 10
C++11
2000pp
77% (1548pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++11
2000pp
74% (1470pp)
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử)
AC
39 / 39
C++11
2000pp
70% (1397pp)
Giả giai thừa
AC
73 / 73
C++11
2000pp
66% (1327pp)
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

HSG THCS (51039.5 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Số dư 1700.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Tam giác số (THT'19) 1800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /

Training (186684.9 điểm)

Bài tập Điểm
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
FNUM 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
minict10 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
dist 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
arr01 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
arr02 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tổ ong 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
cmpint 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm chữ số 1800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
superprime 900.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số tám may mắn 1800.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
minict01 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
sumarr 800.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tổng truy vấn lớn nhất 1600.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
square number 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tổng số ước các ước 2300.0 /
Module 3 1400.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
minict11 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
minict12 1600.0 /
minict02 800.0 /
minict04 1200.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Nén Xâu 1500.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Trung điểm 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
minict16 800.0 /
minict27 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Module 5 1700.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Lũy thừa (Bài 2 THTC - N.An 2021) 2000.0 /
Khoảng cách lớn nhất 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm tổng lớn nhất với phép toán xoá 1700.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Module 4 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

hermann01 (17700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
POWER 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

contest (38500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Kaninho cùng người bạn Henry 1600.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tăng Giảm 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Heo đất 1800.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 2200.0 /
Tổng hiệu 800.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

vn.spoj (8590.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 1700.0 /
Truyền tin 1900.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /
giaoxu03 1500.0 /

Happy School (24400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Xếp diêm 1700.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Sứa Độc 1700.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /
Xâu Palin 1200.0 /

HSG THPT (23200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /

ABC (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /

DHBB (29735.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Số X 1400.0 /
Số zero tận cùng 1900.0 /
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Mua quà 1400.0 /
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Đèn led 1500.0 /
Board 1800.0 /
Đôrêmon chinh phục tình yêu 1900.0 /
Đường đẹp 1700.0 /
LED (DHBB CT) 1800.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /

Free Contest (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
LOCK 800.0 /
COUNT 1500.0 /
POWER3 1300.0 /

OLP MT&TN (7730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) 1400.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /

Cốt Phốt (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /

THT Bảng A (12400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /

Khác (11125.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
FACTOR 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
Đếm số dhprime 1500.0 /

Practice VOI (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả giai thừa 2000.0 /
Cây khế 1600.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT (320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

GSPVHCUTE (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nối điểm 1500.0 /

HSG cấp trường (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Array Practice (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (250.3 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Body Samsung 100.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
Giấc mơ 1.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team