ekhoavvdd
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
2:17 p.m. 31 Tháng 12, 2020
weighted 100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++11
3:52 p.m. 6 Tháng 7, 2021
weighted 90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++11
6:48 p.m. 26 Tháng 1, 2021
weighted 86%
(1458pp)
AC
4 / 4
C++11
3:40 p.m. 10 Tháng 10, 2021
weighted 81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++11
7:58 p.m. 4 Tháng 10, 2021
weighted 77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++11
8:37 a.m. 13 Tháng 8, 2021
weighted 74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++11
10:21 a.m. 27 Tháng 7, 2021
weighted 70%
(1117pp)
AC
4 / 4
C++11
4:24 p.m. 7 Tháng 6, 2021
weighted 66%
(1061pp)
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (15417.3 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (7613.4 điểm)
DHBB (20312.3 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
EVENPAL | 60.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (11723.3 điểm)
hermann01 (2300.0 điểm)
HSG cấp trường (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (7106.8 điểm)
HSG THPT (1980.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (235.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 135.0 / 300.0 |
Khác (3068.3 điểm)
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Giả giai thừa | 400.0 / 400.0 |
Dãy chứa max | 30.0 / 300.0 |
Sinh ba | 1000.0 / 1000.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Training (59978.4 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |