ekhoavvdd
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1534pp)
AC
4 / 4
C++11
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1176pp)
AC
4 / 4
C++11
70%
(1117pp)
Training (57078.4 điểm)
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
contest (15217.3 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (235.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THCS (6276.8 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
DHBB (20312.3 điểm)
Khác (2968.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
Game | 100.0 / |
fraction | 1700.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
lqddiv | 100.0 / |
Cân Thăng Bằng | 350.0 / |
Happy School (10010.0 điểm)
vn.spoj (6516.4 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
HSG THPT (1980.0 điểm)
Free Contest (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / |
LOCK | 200.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
COIN | 1400.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
Practice VOI (2130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
MEX | 400.0 / |
Tam giác | 400.0 / |
Dãy chứa max | 300.0 / |
Giả giai thừa | 400.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
CSES (9213.4 điểm)
HSG cấp trường (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |