daominh208
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2090pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1629pp)
AC
15 / 15
C++20
77%
(1548pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1327pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1197pp)
Training (216320.0 điểm)
CPP Advanced 01 (13000.0 điểm)
hermann01 (14600.0 điểm)
THT Bảng A (23960.0 điểm)
Training Python (9600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (46516.0 điểm)
HSG THPT (7400.0 điểm)
Khác (13557.1 điểm)
ABC (9100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
HSG THCS (17360.0 điểm)
CSES (105586.5 điểm)
contest (32083.3 điểm)
Happy School (16500.0 điểm)
THT (3620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
DHBB (13485.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Practice VOI (6655.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 1700.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Phương trình | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
OLP MT&TN (4935.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Array Practice (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
vn.spoj (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 1700.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
HSG cấp trường (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 800.0 / |