danh3003

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1520pp)
AC
1 / 1
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
2 / 2
C++20
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
Training Python (1900.0 điểm)
Training (40574.6 điểm)
THT Bảng A (11555.0 điểm)
Cánh diều (7700.0 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (1951.5 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
CPP Basic 02 (2450.0 điểm)
contest (23133.3 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
THT (11380.0 điểm)
Happy School (7600.0 điểm)
Array Practice (2701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
XOR-Sum | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Pie | 1.0 / |
HSG THCS (16177.3 điểm)
Khác (2669.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1501.1 điểm)
CSES (27191.0 điểm)
Free Contest (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
COUNT | 200.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
Đề chưa ra (5040.0 điểm)
HSG THPT (1800.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2200.0 điểm)
DHBB (6202.3 điểm)
Lập trình cơ bản (1712.0 điểm)
vn.spoj (1660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Mã số | 300.0 / |
Dãy chia hết | 200.0 / |
CPP Basic 01 (12256.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 400.0 / |
Python File | 400.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
Practice VOI (1975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 300.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (940.0 điểm)
8A 2023 (7.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ an toàn | 7.0 / |
Đề ẩn (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông | 100.0 / |
A + B | 100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Cốt Phốt (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Training Assembly (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
USACO (2230.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 January Contest, Bronze, Moo Operations | 1000.0 / |
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1000.0 / |
USACO 2023 February Contest, Bronze, Hungry Cow | 1000.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
SGK 11 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |