anhkha2003
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(2076pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1972pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1873pp)
AC
250 / 250
C++17
77%
(1780pp)
AC
250 / 250
C++17
74%
(1691pp)
AC
1 / 1
C++17
70%
(1536pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(1387pp)
Các bài tập đã ra (33)
Training (195052.2 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
hermann01 (6860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 1700.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (111600.0 điểm)
vn.spoj (14740.0 điểm)
Happy School (120205.0 điểm)
DHBB (51404.9 điểm)
HSG THCS (12100.0 điểm)
Practice VOI (62290.8 điểm)
Khác (14860.0 điểm)
VOI (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
SEQ19845 | 2300.0 / |
HSG THPT (26500.0 điểm)
COCI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
Đếm táo 2 | 1800.0 / |
CSES (20100.0 điểm)
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Tam Kỳ Combat (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Huy Nhảy | 2100.0 / |
Chụp ảnh (TKPC 07) | 2100.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Góc nhìn tốt nhất | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (10445.2 điểm)
ICPC (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 1300.0 / |
Coin Toss | 2200.0 / |
Binary String Set | 1900.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Gọi vốn giả cầy | 800.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 1900.0 / |
HSG cấp trường (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 2000.0 / |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |