TDA

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++11
100%
(2400pp)
AC
720 / 720
C++11
95%
(2280pp)
AC
700 / 700
C++11
90%
(2076pp)
AC
15 / 15
C++14
86%
(1886pp)
AC
7 / 7
C++14
81%
(1792pp)
AC
8 / 8
C++14
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1544pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(1467pp)
AC
700 / 700
C++11
66%
(1393pp)
AC
15 / 15
C++14
63%
(1260pp)
Training (150600.0 điểm)
contest (40220.0 điểm)
Training Python (12300.0 điểm)
Cánh diều (59500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Practice VOI (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1700.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Rút gọn đoạn | 1800.0 / |
Array Practice (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
vn.spoj (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 1300.0 / |
Recursive Sequence | 1900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
THT Bảng A (21675.7 điểm)
Khác (29421.0 điểm)
Happy School (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7200.0 điểm)
ABC (7400.0 điểm)
hermann01 (14600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
CPP Basic 02 (14400.0 điểm)
OLP MT&TN (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1400.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (13200.0 điểm)
DHBB (11000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Đề ẩn (2414.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
CSES (108308.3 điểm)
HSG THCS (28559.1 điểm)
Đề chưa ra (8900.0 điểm)
HSG THPT (4990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Free Contest (5740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 1100.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
THT (9206.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
Deque | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Ước số | 1400.0 / |
String #4 | 800.0 / |
Phân biệt | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Lập trình Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Chênh lệch | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Google (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |