TDA
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
11:41 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++14
11:40 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
7 / 7
C++14
11:38 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(2076pp)
AC
5 / 5
C++14
11:37 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1972pp)
AC
200 / 200
C++11
8:43 p.m. 7 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1873pp)
AC
720 / 720
C++11
8:23 p.m. 7 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(1780pp)
AC
3 / 3
C++14
11:43 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(1617pp)
AC
3 / 3
C++14
11:43 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(1536pp)
AC
3 / 3
C++14
11:42 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(1460pp)
AC
22 / 22
C++14
11:41 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(1387pp)
ABC (1001.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6420.0 điểm)
contest (5174.0 điểm)
CSES (87958.9 điểm)
DHBB (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (12600.0 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (3200.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1598.3 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (746.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 346.939 / 1000.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (796.7 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (2960.0 điểm)
Training (23767.1 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |