HOGIABAO

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1470pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1397pp)
AC
1000 / 1000
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1197pp)
Training (276801.0 điểm)
Cánh diều (51872.7 điểm)
hermann01 (16500.0 điểm)
Training Python (13900.0 điểm)
Free Contest (11950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (11290.0 điểm)
ôn tập (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (26236.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (10100.0 điểm)
ICPC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
ABC (17625.0 điểm)
HSG cấp trường (2857.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
CỰC TIỂU | 800.0 / |
Tommy (Bài 1 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG THCS (55750.0 điểm)
contest (65631.3 điểm)
THT Bảng A (24400.0 điểm)
Khác (50522.5 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3251.2 điểm)
CSES (96500.0 điểm)
HSG THPT (22100.0 điểm)
LVT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Chênh lệch | 1100.0 / |
THT (20005.0 điểm)
Đề ẩn (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
BEAR | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
Array Practice (13000.0 điểm)
Happy School (12638.0 điểm)
Cốt Phốt (17000.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
OLP MT&TN (5700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề chưa ra (16740.0 điểm)
vn.spoj (8375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Đổi tiền | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
DHBB (25540.0 điểm)
Practice VOI (8530.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Giải hệ | 1500.0 / |
Thẻ thông minh | 1500.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
CAMELOT | 1900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (49915.0 điểm)
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Bài cho contest (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |
Dãy FIBO [pvhung] | 1300.0 / |